BÁO GIÁ HẠNG MỤC NHÔM KÍNH ( Áp dụng 2023 đến khi có điều chỉnh mới theo tình hình phôi đầu vào ) TP Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Bến Tre |
|||
A | CỬA NHÔM XINGFA QUẢNG ĐÔNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Cửa đi ( hệ 55 ) – Nhôm 2mm sơn tĩnh điện màu xám ghi / trắng sữa, kính 8mm cường lực. Phụ kiện đồng bộ : ổ khóa gạt đơn điểm / đa điểm, chốt cánh phụ, bản lề 3D/4D | m2 | 2.100.000 |
2 | Cửa sổ ( hệ 55 ) – Nhôm 1.4mm sơn tĩnh điện màu xám ghi / trắng sữa. Kính 8mm cường lực. Phụ kiện đồng bộ : Khóa gạt đơn điểm / đa điểm, chốt phụ, bản lề A250 ( cửa sổ quay ), Khóa bán nguyệt hoặc Khóa chốt sập ( cửa sổ lùa ) | m2 | 2.000.000 |
* Cửa đi ( hệ 55 ) : Cửa đi 1,2,3,4 cánh – Cửa chính, P. Ngủ, Wc, Ban công, Cửa hậu * Cửa sổ ( hệ 55 ) : Cửa sổ 1,2,3,4 cánh mở quay 90 độ, 180 độ – mở hất, mở trượt ( lùa ) |
|||
3 | Cửa hệ 93 ( Cửa trượt 2,3,4 cánh ) | m2 | 2.100.000 |
4 | Cửa hệ trượt 3 cánh 3 ray ( Hoặc 6 cánh 3 ray ) | m2 | 2.100.000 |
5 | Cửa hệ 63 mở xếp trượt ( 3,4,5,6 cánh, không gian mở rộng tối đa ) | m2 | 2.200.000 |
B | CỬA NHÔM XINGFA VIỆT NAM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Cửa đi ( hệ 55 ) – Nhôm 1,4mm sơn tĩnh điện màu xám ghi / trắng sữa. Kính 8mm cường lực. Phụ kiện đồng bộ : ổ khóa gạt đơn điểm / đa điểm, chốt cánh phụ, bản lề 3D/4D | m2 | 1.800.000 | |
Cửa đi ( hệ 55 ) – Nhôm 2mm sơn tĩnh điện màu xám ghi / trắng sữa. Kính 8mm cường lực. Phụ kiện đồng bộ : ổ khóa gạt đơn điểm / đa điểm, chốt cánh phụ, bản lề 3D/4D | m2 | 1.900.000 | |
2 | Cửa sổ ( hệ 55 ) – Nhôm 1,2mm sơn tĩnh điện màu xám ghi / trắng sữa. Kính 8mm cường lực. Phụ kiện đồng bộ : Khóa gạt đơn điểm / đa điểm, chốt phụ ( cửa sổ quay ), Khóa bán nguyệt hoặc Khóa chốt sập ( cửa sổ lùa ) | m2 | 1.700.000 |
1. CHI PHÍ = DIỆN TÍCH CỬA x ĐƠN GIÁ 2. Đơn giá bao gồm : Vật tư nhôm kính, phụ kiện, sản xuất vận chuyển lắp đặt hoàn thiện 3. Nhôm màu vân gỗ : + 200,000₫/m2, Cửa uốn vòm cong : + 200,000₫/md 4. Phụ kiện KinLong Chính Hãng : + 200,000₫/m2, Huy Hoàng : + 150,000₫/m2, PK Janus, Bogo, Cmech ( LH Xưởng) 5. Bảo hành bảo trì : 03 NĂM – Bao sử dụng năm đầu tiên ( Phụ kiện lỗi sẽ thay mới không phải sửa chữa ) |
|||
C | CỬA NHÔM KÍNH HỆ 700, 1000 | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Cửa nhôm kính hệ 700 nhôm 8zem, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, lamri – kính 5mm, ổ khóa tròn | m2 | 950.000 |
2 | Cửa nhôm kính hệ 700 nhôm 8zem, sơn tĩnh điện màu xám ghi, lamri – kính 5mm, ổ khóa tròn | m2 | 1.200.000 |
3 | Cửa nhôm kính hệ 1000 nhôm 8zem, sơn tĩnh điện màu trắng sữa, lamri – kính 8mm, ổ khóa gạt | m2 | 1.350.000 |
D | CỬA KÍNH CƯỜNG LỰC | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Cửa & vách kính cường lực 10mm, nẹp gài sơn tĩnh điện trắng sữa ( cửa mặt tiền, shop, café … ) | m2 | 950.000 |
Bộ phụ kiện cửa bản lề sàn : Bản lề sàn VVP 180 độ, tay nắm inox 304 dài 600mm, kẹp trên, kẹp dưới, khóa âm sàn… | bộ | 2.800.000 | |
2 | Cửa & vách kính phòng tắm : kính cường lực 10mm | m2 | 950.000 |
Bộ phụ kiện cửa phòng tắm mở : Tay nắm L425, bản lề Kính-Kính / Kính-Tường, ron từ 90, ron F,A chắn nước, pas kẹp U, Thanh giằng inox 304 ϕ25 dày 1mm | bộ | 2.000.000 | |
Bộ phụ kiện cửa phòng tắm trượt : Tay nắm âm ϕ60, Thanh ray inox 304 ϕ25 dày 1mm, bánh xe treo, giảm chấn, ron F,A chắn nước, pas kẹp U | m2 | 2.200.000 | |
E | LAN CAN KÍNH – KÍNH BẾP | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Lan can kính cầu thang, trụ cập hông, kính 10mm cường lực, tay vịn gỗ căm xe 60 ( không bao gồm trụ đề pa ) | md | 1.400.000 |
Trụ đề pa ϕ160 | bộ | 3.500.000 | |
2 | Lan can kính ban công : Tay vịn inox 304 dày 1mm, chân đế cao 160mm, kẹp trên, kính 10mm cường lực | md | 1.250.000 |
3 | Kính màu ốp bếp 8mm cường lực | md | 900.000 |
4 | Kính mái, kính giếng trời : kính 10mm cường lực | m2 | 900.000 |